Độ nhớt của chất lỏng là gì? Ứng dụng trong lĩnh vực máy bơm

Công thức tính độ nhớt của chất lỏng là gì? Độ nhớt của chất lỏng đóng góp vai trò quan trọng thế nào trong khoa học, công nghiệp, đời sống hàng ngày nói chung và lĩnh vực máy bơm nói riêng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ được giải đáp toàn bộ những thắc mắc kể trên.

Độ nhất của chất lỏng là gì?

Độ nhớt (viscosity) là thước đo khả năng kháng lại sự chuyển động của các lớp chất lỏng khi chúng trượt qua nhau. Nói đơn giản, nó giống như “độ đặc” của chất lỏng, nhưng theo cách khoa học hơn. Chất lỏng có độ nhớt cao (như mật ong) chảy chậm, trong khi chất lỏng có độ nhớt thấp (như nước) chảy nhanh hơn.

Độ nhớt được chia thành hai loại chính:

  • Độ nhớt động lực (dynamic viscosity): Đo lực cần thiết để làm các lớp chất lỏng chuyển động, đơn vị là Pascal-giây (Pa·s).
  • Độ nhớt động học (kinematic viscosity): Tỷ lệ giữa độ nhớt động lực và mật độ, đơn vị là mét vuông trên giây (m²/s).
Độ nhớt
Độ nhớt (Nguồn: https://hpi.com.vn/)

Công thức tính độ nhớt của chất lỏng

Theo định luật Newton về độ nhớt, độ nhớt động lực (η) được tính bằng công thức: η=(F/A)​x(dv​/dy)

Trong đó:

  • F: Lực ma sát giữa các lớp chất lỏng.
  • A: Diện tích bề mặt.
  • dv/dy: Gradient vận tốc giữa các lớp.

Ví dụ: Độ nhớt của nước ở 20°C là khoảng 0,001 Pa·s, trong khi dầu ô liu có độ nhớt khoảng 0,084 Pa·s – gấp 84 lần nước! Điều này giải thích tại sao dầu ô liu chảy chậm hơn nước.

Bảng tra độ nhớt của chất lỏng

Dưới đây là bảng tra độ nhớt của một số chất lỏng ở 20°C:

Chất lỏng Độ nhớt động lực (Pa·s) Độ nhớt động học (m²/s) Ghi chú
Nước 0,001 (1 cP) 1,0 × 10⁻⁶ Chất lỏng tiêu chuẩn, ít nhớt
Dầu ô liu 0,084 (84 cP) 9,1 × 10⁻⁵ Dầu thực vật phổ biến
Mật ong ~10 (10.000 cP) ~8,0 × 10⁻³ Độ nhớt cao
Dầu máy (SAE 30) 0,2 (200 cP) 2,2 × 10⁻⁴ Dùng trong động cơ
Glycerin 1,49 (1490 cP) 1,2 × 10⁻³ Chất lỏng công nghiệp, rất nhớt
Ethanol (rượu) 0,0012 (1,2 cP) 1,5 × 10⁻⁶ Nhớt thấp, dễ bay hơi
Dầu thô (trung bình) 0,01 – 0,1 (10-100 cP) 1,0 × 10⁻⁵ – 1,0 × 10⁻⁴ Thay đổi theo loại dầu
Sữa tươi 0,002 (2 cP) 2,0 × 10⁻⁶ Gần giống nước

Giải thích đơn vị:

  • Độ nhớt động lực (Pa·s): Đo lực ma sát nội tại của chất lỏng, thường dùng trong tính toán lực bơm. 1 Pa·s = 1000 cP (centipoise).
  • Độ nhớt động học (m²/s): Tỷ lệ giữa độ nhớt động lực và mật độ (ρ), thường dùng trong thiết kế dòng chảy. Công thức: 𝜈 = 𝜂 / 𝜌 ν=η/ρ.
  • Nhiệt độ cố định ở 20°C để đảm bảo tính nhất quán. Độ nhớt thay đổi đáng kể nếu nhiệt độ khác biệt.

Nguồn dữ liệu

Dữ liệu tham khảo từ:

  • NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ).
  • CRC Handbook of Chemistry and Physics.
  • ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ).

Các yếu tố ảnh hưởng tới độ nhớt của chất lỏng

Có rất nhiều nguyên nhân gây ra độ nhớt của chất lỏng (Nguồn: https://maydochuyendung.com/)

Độ nhớt không phải là cố định, nó thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chất lỏng chuyển động nhanh hơn, làm giảm liên kết giữa chúng. Ví dụ, dầu ăn nóng chảy nhanh hơn khi bạn đun nóng. Ngược lại, ở nhiệt độ thấp, mật ong có thể trở nên đặc quánh.
  • Áp suất: Với hầu hết chất lỏng, áp suất cao làm tăng độ nhớt vì các phân tử bị ép chặt hơn. Tuy nhiên, hiệu ứng này rõ rệt hơn ở khí nén so với chất lỏng thông thường.
  • Thành phần hóa học: Chất lỏng có phân tử lớn hoặc liên kết mạnh (như glycerin với liên kết hydro) thường có độ nhớt cao hơn nước.

Cách đo độ nhớt của chất lỏng

Độ nhớt của chất lỏng

Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

  • Nhớt kế mao quản: Chất lỏng chảy qua một ống mỏng, thời gian chảy được đo để tính độ nhớt. Phương pháp này đơn giản, thường dùng trong phòng thí nghiệm.
  • Nhớt kế quay: Một rotor quay trong chất lỏng, lực cản được đo để xác định độ nhớt. Đây là cách đo chính xác cho chất lỏng đặc như dầu.
  • Phương pháp bóng rơi: Một quả bóng thả rơi qua chất lỏng, tốc độ rơi tỉ lệ nghịch với độ nhớt (dựa trên định luật Stokes).

Quy trình cơ bản:

  • Chuẩn bị thiết bị và chất lỏng cần đo.
  • Đảm bảo nhiệt độ ổn định (thường 20°C hoặc 25°C).
  • Thực hiện phép đo và ghi lại kết quả.

Lưu ý: Độ chính xác phụ thuộc vào thiết bị và điều kiện môi trường. Các tiêu chuẩn như ASTM D445 thường được dùng để đảm bảo kết quả đáng tin cậy.

Ứng dụng của độ nhớt trong lĩnh vực máy bơm

Trong lĩnh vực máy bơm, độ nhớt của chất lỏng là một yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, thiết kế và vận hành của hệ thống. Máy bơm được sử dụng để vận chuyển các loại chất lỏng khác nhau từ nước, dầu, đến hóa chất công nghiệp và mỗi loại chất lỏng có độ nhớt riêng, đặt ra những yêu cầu đặc thù. Dưới đây là cách độ nhớt tác động đến máy bơm:

Ảnh hưởng đến hiệu suất bơm

  • Chất lỏng có độ nhớt thấp (như nước): Máy bơm hoạt động hiệu quả với lưu lượng lớn và áp suất ổn định vì lực cản thấp. Các loại máy bơm ly tâm (centrifugal pumps) thường được ưu tiên trong trường hợp này nhờ khả năng xử lý chất lỏng loãng nhanh chóng.
  • Chất lỏng có độ nhớt cao (như dầu nặng, mật ong): Độ nhớt cao làm tăng lực ma sát nội tại, giảm lưu lượng và gây tổn hao năng lượng. Máy bơm ly tâm trở nên kém hiệu quả, trong khi máy bơm thể tích (positive displacement pumps) như bơm piston hoặc bơm bánh răng được sử dụng vì chúng có khả năng đẩy chất lỏng đặc qua hệ thống một cách ổn định.

Ví dụ: Khi bơm dầu thô (độ nhớt khoảng 10-1000 cP tùy nhiệt độ), bơm bánh răng thường được chọn thay vì bơm ly tâm để đảm bảo dòng chảy đều đặn.

Yêu cầu thiết kế máy bơm

Độ nhớt ảnh hưởng đến cách thiết kế cánh bơm, ống dẫn và động cơ:

  • Ống dẫn: Với chất lỏng nhớt cao, đường ống cần có đường kính lớn hơn để giảm tổn thất áp suất do ma sát.
  • Cánh bơm: Máy bơm xử lý chất lỏng đặc thường có cánh lớn hơn hoặc cấu trúc đặc biệt để tạo lực đẩy mạnh hơn.
  • Công suất động cơ: Bơm chất lỏng có độ nhớt cao đòi hỏi động cơ mạnh hơn để vượt qua lực cản.

Ví dụ: Trong ngành dầu khí, máy bơm vận chuyển dầu nặng thường được trang bị động cơ công suất cao và ống dẫn lớn để tối ưu hóa hiệu quả.

Bảo trì và bôi trơn máy bơm

Độ nhớt cũng liên quan đến dầu bôi trơn sử dụng trong máy bơm. Dầu có độ nhớt phù hợp (ví dụ: SAE 30 hoặc 40) giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động như vòng bi, trục bơm, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu dầu quá loãng (độ nhớt thấp), nó không đủ khả năng bảo vệ; nếu quá đặc (độ nhớt cao), nó gây cản trở chuyển động.

Thách thức từ điều kiện thực tế

  • Nhiệt độ: Độ nhớt thay đổi theo nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến máy bơm. Ví dụ, bơm dầu diesel ở nhiệt độ lạnh có thể gặp khó khăn vì dầu trở nên nhớt hơn, đòi hỏi hệ thống sưởi ấm trước khi vận hành.
  • Cavitation (hiện tượng sủi bọt): Với chất lỏng nhớt thấp, máy bơm dễ gặp hiện tượng cavitation nếu áp suất giảm đột ngột, gây hỏng cánh bơm. Ngược lại, chất lỏng nhớt cao ít gặp vấn đề này nhưng lại làm tăng tải cho động cơ

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về độ nhớt của chất lỏng và cách nó hoạt động. Nếu cần bất kỳ thông tin gì liên quan tới máy bơm, hãy liên hệ ngay cho VINATESCO qua HOTLINE nhé.

Về Tác giả

Avatar của Trần Quốc Chăm
Giám Đốc
Bài viết được viết bởi Trần Quốc Chăm là CEO của VINATESCO. Người có chuyên môn hơn 20 năm trong lĩnh lực máy bơm công nghiệp.. Ông có bằng đại học chuyên ngành cơ khí kỹ thuật oto và chứng chỉ Certified Water Manager (CMW) của Hiệp hội Nước Hoa Kỳ (AWWA) cấp.
Xem thêm
Facebook 8h - 17h
Zalo 8h - 17h
Gọi ngay
0948.134.000 8h - 17h
Home