Đặc tính kỹ thuật:
Áp suất chân không tới hạn: ≤ 0,01 mbar
Lưu lượng : 110÷2700 m3/h
Ưu điểm:
Công nghệ trục vít cho phép giữ lại khí đã hút giữa stato và các khoang trục vít, đưa khí từ điểm đi vào máy bơm (đầu vào) đến ống xả.
Nhờ thiết kế “lai” độc quyền của các cánh quạt hiệu suất cao, cho phép tiết kiệm năng lượng đáng kể và nhiệt độ khí thải thấp.
Tải Catalog tại đây
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| | SD 120 | SD 250 | SD350 | SD650 |
Pumping speed | m³/h | 50Hz | 110 | 250 | 330 | 660 |
60Hz | 130 | 300 | 400 | 800 |
Ultimate pressure (abs.) | mbar | | < 0,07 | < 0,01 | < 0,01 | < 0,01 |
Motor power | kW | 50Hz | 4 | 7,5 | 7,5 | 15 |
60Hz | 4 | 7,5 | 11 | 18,5 |
Motor speed | rpm | 50Hz | 2900 | 2900 | 2900 | 2900 |
60Hz | 3500 | 3500 | 3500 | 3500 |
Connections* | Inlet | | DN40 | DN50 | DN65 | DN100 |
Outlet | | DN40 | DN40 | DN50 | DN65 |
* Other types of connection available on request
| | | SD 1500 | SD 2500 |
Pumping speed | m³/h | 50Hz | 1250 | 2250 |
60Hz | 1500 | 2700 |
Ultimate pressure (abs.) | mbar | | < 0,07 | < 0,07 |
Motor power | kW | 50Hz | 30 | 45 |
60Hz | 45 | 55 |
Motor speed | rpm | 50Hz | 1450 | 1450 |
60Hz | 1750 | 1750 |
Connections* | Inlet | | DN125 | DN150 |
Outlet | | DN80 | DN150 |
* Other types of connection available on request
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.