Download bảng giá chi tiết: BANG GIA MAY BOM CHIM MEUDY
Tham khảo dòng Bơm chìm nước thải Meudy và Bơm chìm thoát nước Meudy
Hoặc xem bảng giá tham khảo dưới đây:
Bơm thả chìm Series B: Cành bớm đơn rãnh, tránh tắc khi có vật rắn | ||||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT (Kw-HP) | LƯU LƯỢNG (M3/H) | CỘT ÁP (m) | CỠ CỔNG XẢ (DN-mm) | ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH (minh họa) |
1 | 50B2.75SAF-R | 1Pha-220V | 0,75-1 | 10 | 10 | 50 | 3.100.000 | |
2 | 65B21.1SAF-R | 1 Pha-220V | 1,1-1,5 | 15 | 10 | 65 | 4.107.000 | |
3 | 65B21.5SA-R | 1 Pha-220V | 1,5-2 | 15 | 15 | 65 | 4,466,000 | |
4 | 50B2.75A-R | 3 pha-380V | 0,75-1 | 10 | 10 | 50 | 2,990,000 | |
5 | 65B21.1A-R | 3 Pha-380V | 1,1-1,5 | 10 | 10 | 65 | 3,828,000 | |
6 | 65B21.5A-R | 3 pha-380V | 1,5-2 | 15 | 15 | 65 | 4,107,000 | |
7 | 50B22.2-R | 3 pha-380V | 2,2-3 | 15 | 19 | 50 | 5,980,000 | |
8 | 65B22.2-R | 3 pha-380V | 2,2-3 | 15 | 16 | 65 | 6,180,000 | |
9 | 80B22.2-R | 3 pha-380V | 2,2-3 | 25 | 9 | 80 | 6,220,000 | |
10 | 65B23.0-R | 3 pha-380V | 3-4 | 40 | 22 | 65 | 7,695,000 | |
11 | 80B23.0-R | 3 pha-380V | 3-4 | 25 | 13 | 80 | 7,774,000 | |
12 | 100B23.0-R | 3 pha-380V | 3-4 | 60 | 9 | 100 | 7,894,000 | |
13 | 80B24.0-R | 3 pha-380V | 4-5,5 | 40 | 18 | 80 | 10,087,000 | |
14 | 100B24.0-R | 3 pha-380V | 4-5,5 | 60 | 13 | 100 | 10,087,000 | |
15 | 80B25.5-R | 3 pha-380V | 5,5-7,5 | 30 | 30 | 80 | 11,841,000 | |
16 | 100B25.5-R | 3 pha-380V | 5,5-7,5 | 65 | 15 | 100 | 12,200,000 | |
17 | 80B27.5-R | 3 pha-380V | 7,5-10 | 30 | 35 | 80 | 17,940,000 | |
18 | 100B27.5-R | 3 pha-380V | 7,5-10 | 65 | 19 | 100 | 17,940,000 | |
19 | 150B27.5-R | 3 pha-380V | 7,5-10 | 100 | 10 | 150 | 18,060,000 | |
20 | 80B211-R | 3 pha-380V | 11-15 | 45 | 37 | 80 | 21,528,000 | |
21 | 100B211-R | 3 pha-380V | 11-15 | 65 | 33 | 100 | 21,608,000 | |
22 | 150B211-R | 3 pha-380V | 11-15 | 100 | 19 | 150 | 21,808,000 |
Bơm thả chìm Series PV: Cành bớm kiểu hở, dễ dàng cho các tạp chất, chất huyền phù, chất lơ lửng lẫn trong chất bơm đi qua | ||||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT (Kw-HP) | LƯU LƯỢNG (M3/H) | CỘT ÁP (m) | CỠ CỔNG XẢ (DN-mm) | ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH (minh họa) |
1 | 40PVM2.25F | 1Pha-220V | 0,25-0,34 | 8 | 5 | 40 | 3,828,000 | |
2 | 50PVM2.4F | 1 Pha-220V | 0,4-0,55 | 9 | 6 | 50 | 3,987,000 | |
3 | 50PVM2.75F | 1 Pha-220V | 0,75-1,0 | 12 | 9 | 50 | 4,426,000 | |
4 | 40PV2.25 | 3 pha-380V | 0,25-0,34 | 8 | 5 | 40 | 3,708,000 | |
5 | 50PV2.4 | 3 Pha-380V | 0,4-0,55 | 9 | 6 | 50 | 3,868,000 | |
6 | 50PV2.75 | 3 pha-380V | 0,75-1,0 | 12 | 9 | 50 | 4,306,000 |
Bơm thả chìm Series FSM: Cành bớm kiểu bán hở, dễ dàng cho chất huyền phù, chất lơ lửng, cát lẫn trong chất bơm đi qua. Đầu trục bơm có gắn cánh khuấy để giảm tắc nghẽn khi bơm bùn đặc, nhớt và túi khí… | ||||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT (Kw-HP) | LƯU LƯỢNG (M3/H) | CỘT ÁP (m) | CỠ CỔNG XẢ (DN-mm) | ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH (minh họa) |
1 | FSM 2.4 F | 1Pha-220V | 0.4 | 7 | 8 | 50 | 3,828,000 | |
2 | FSM2.75 F | 1 Pha-220V | 0,75 | 10 | 11 | 50 | 4,027,000 | |
3 | FSM3.75 F | 1 Pha-220V | 0,75 | 12 | 10 | 80 | 4,147,000 | |
4 | FDM2.55 F | 1 Pha-220V | 0,75 | 8 | 8 | 50 | 4,147,000 |
Bơm thả chìm Series KBZ: Cành bớm kiểu bán hở, cát, bùn lẫn trong chất bơm đi qua. Cổng xả đúc liền thân bơm nên tăng khả năng làm mát cho máy bơm. | ||||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT (Kw-HP) | LƯU LƯỢNG (M3/H) | CỘT ÁP (m) | CỠ CỔNG XẢ (DN-mm) | ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH (minh họa) |
1 | KBZ21.5 | 3 pha-380V | 1,5 | 15 | 15 | 50 | 8,213,000 | |
2 | KBZ22.2 | 3 pha-380V | 2,2 | 18 | 20 | 50 | 9,090,000 | |
3 | KBZ23.7 | 3 pha-380V | 3,7 | 12 | 30 | 50 | 14,392,000 | |
4 | KBZ31.5 | 3 pha-380V | 1,5 | 30 | 8 | 80 | 9,170,000 | |
5 | KBZ32.2 | 3 Pha-380V | 2,2 | 36 | 11 | 80 | 9,369,000 | |
6 | KBZ33.7 | 3 pha-380V | 3,7 | 30 | 20 | 80 | 14,751,000 | |
7 | KBZ43.7 | 3 pha-380V | 3,7 | 60 | 11 | 100 | 15,469,000 | |
8 | KBZ35.5 | 3 pha-380V | 5,5 | 36 | 25 | 100 | 18,618,000 | |
9 | KBZ45.5 | 3 pha-380V | 5,5 | 60 | 16 | 100 | 18,977,000 | |
10 | KBZ47.5 | 3 pha-380V | 7,5 | 48 | 30 | 100 | 24,439,000 | |
11 | KBZ411 | 3 pha-380V | 11 | 60 | 35 | 100 | 32,771,000 | |
12 | KBZ415 | 3 pha-380V | 15 | 60 | 42 | 150 | 38,791,000 | |
13 | KBZ67.5 | 3 pha-380V | 7,5 | 90 | 15 | 150 | 26,392,000 | |
14 | KBZ61 | 3 pha-380V | 11 | 102 | 22 | 150 | 33,608,000 | |
15 | KBZ615 | 3 pha-380V | 15 | 102 | 30 | 150 | 38,791,000 |
Bơm thả chìm Series KBD: Là dòng máy bơm bùn tải nặng có gắn cánh khuấy ở đầu trục. Thân bơm, động cơ được làm bằng Gang cứng nên có độ bên cao, Cánh bơm kiểu bán hở (Semi vortex impeller), dễ dàng cho chất huyền phù, chất lơ lửng, cát, bùn lẫn trong chất bơm đi qua. Cổng xả đúc liền thân bơm để tăng khả năng làm mát cho máy bơm. | ||||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT (Kw-HP) | LƯU LƯỢNG (M3/H) | CỘT ÁP (m) | CỠ CỔNG XẢ (DN-mm) | ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH (minh họa) |
1 | KBD21.5 | 3 Pha-380V | 1,5-2 | 15 | 15 | 50 | 9,529,000 | |
2 | KBD31.5 | 3 Pha-380V | 1,5-2 | 30 | 7 | 80 | 9,728,000 | |
3 | KBD22.2 | 3 Pha-380V | 2,2-3 | 18 | 19 | 50 | 10,485,000 | |
4 | KBD32.2 | 3 Pha-380V | 2,2-3 | 36 | 11 | 80 | 10,645,000 | |
5 | KBD33.7 | 3 Pha-380V | 3,7-5 | 30 | 20 | 80 | 16,505,000 | |
6 | KBD43.7 | 3 Pha-380V | 3,7-5 | 60 | 11 | 100 | 16,864,000 | |
7 | KBD35.5 | 3 Pha-380V | 5,5-7,5 | 36 | 24 | 80 | 20,532,000 | |
8 | KBD45.5 | 3 Pha-380V | 5,5-7,5 | 60 | 14 | 100 | 20,930,000 |
Bơm thả chìm Series SH: Là dòng máy bơm chìm cột áp cao. Thân bơm, động cơ được làm bằng Gang cứng nên có độ bền cao, Cánh bơm kiểu kín (Closed impeller). Cổng xả đúc liền thân bơm để tăng khả năng làm mát cho máy bơm. | ||||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT (Kw-HP) | LƯU LƯỢNG (M3/H) | CỘT ÁP (m) | CỠ CỔNG XẢ (DN-mm) | ĐƠN GIÁ (VND) | HÌNH (minh họa) |
1 | SH422 | 3 pha-380V | 22 | 66 | 60 | 100 | 106,724,000 | |
2 | SH430 | 3 pha-380V | 30 | 72 | 70 | 100 | 127,414,000 | |
3 | SH622 | 3 pha-380V | 22 | 120 | 37 | 150 | 106,724,000 | |
4 | SH630 | 3 pha-380V | 37 | 140 | 45 | 150 | 127,414,000 | |
5 | SH637 | 3 pha-380V | 37 | 100 | 65 | 150 | 181,513,000 | |
5 | SH645 | 3 Pha-380V | 45 | 100 | 75 | 200 | 198,138,000 | |
6 | SH837 | 3 pha-380V | 37 | 216 | 35 | 200 | 181,513,000 | |
7 | SH845 | 3 pha-380V | 45 | 270 | 35 | 150 | 198,138,000 | |
8 | SH655 | 3 pha-380V | 55 | 90 | 90 | 100 | 330,296,000 | |
9 | SH675 | 3 pha-380V | 75 | 90 | 120 | 100 | 379,531,000 | |
10 | SH855 | 3 pha-380V | 55 | 240 | 50 | 100 | 330,296,000 | |
11 | SH875 | 3 pha-380V | 75 | 270 | 60 | 100 | 379,810,000 | |
12 | SH690 | 3 pha-380V | 90 | 120 | 128 | 150 | 485,537,000 | |
13 | SH890 | 3 pha-380V | 90 | 270 | 70 | 150 | 485,537,000 | |
14 | SH8110 | 3 pha-380V | 110 | 270 | 90 | 150 | 533,058,000 |
Trên đây VINATESCO gửi đến bạn bảng giá của dòng bơm chìm Meudy, mọi nhu cầu về sản phẩm hay đặt câu hỏi vui lòng gọi theo HOTLINE: 9048.134.000 để nhận được tư vấn nhanh và chính xác nhất. Trân trọng
This post was last modified on 8 Tháng Bảy, 2024 6:54 sáng
Mùa mưa bão đã tới gần vì thế việc sở hữu cho gia đình hoặc…
Bơm định lượng kiểu cơ khí dạng màng là gì? Bơm định lượng kiểu cơ…
Cùng VINATESCO tìm hiểu khái niệm về lưu lượng bơm, cách tính lưu lượng bơm…
Bảo dưỡng máy bơm nước là hoạt động cần thiết trong quá trình sử dụng…
Nguồn gốc của thành công Lịch sử của Varem được liên kết chặt chẽ và…
Cheonsei là một trong những thương hiệu bơm nổi tiếng thế giới và các sản phẩm…