Hệ thống chân không GC được thiết kế dành cho những khách hàng cần ghép nối máy bơm chân không cánh gạt với máy bơm Roots với kích thước tổng thể giảm. Giải pháp này cho phép đạt được công suất lớn hơn với áp suất tối đa cao hơn (lên tới 7 x 10-3 mbar) trong một không gian tương đối nhỏ. Hệ thống có van bypass (GC-BP) cho phép bơm rễ bắt đầu chống lại áp suất khí quyển.
Các phụ kiện sau đây rất hữu ích cho việc lắp đặt và kiểm soát các thông số vận hành của máy bơm:
- Bộ lọc hút bên ngoài
- Máy tách nước
- Biến tần
- Chất bôi trơn hiệu suất cao
VP.HN: Số 11 Khu TT học viện chính trị quân sự, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
VP.HCM: Số 9/2 đường 22, Khu phố 4, Phường. Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Điện thoại: 0(84-2) 435577313
Hotline: 0948134000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GC 11.3-401 | GC11.4-541 | GC 12.5-401 | GC 12.6-541 |
Pumping speed | m³/h | 50Hz | 500 | 750 | 1000 | 1400 |
60Hz | 600 | 900 | 1200 | 1700 |
Ultimate pressure with gas ballast (abs.) | mbar | | ≤ 2 x 10-2 | ≤ 2 x 10-2 | ≤ 2 x 10-2 | ≤ 2 x 10-2 |
Sound pressure level | dB(A) | 50Hz | 79 | 79 | 79 | 80 |
60Hz | 80 | 80 | 80 | 81 |
Dimensions | L x B x H | mm | 50Hz | 1270×632 x908 | 1420×632 x908 | 1270×632 x948 | 1420×632 x980 |
Weight | kg | 50Hz | 435 | 505 | 535 | 610 |
60Hz | 474 | 537 | 589 | 642 |
Connections* | Inlet | | DN100 | DN100 | DN100 | DN150 |
Outlet | | 3” Gas | 3” Gas | 3” Gas | 3” Gas |
* Other types of connection available upon request
| | | GC 12.5Bp- 401 | GC 12.6Bp-541 |
Pumping speed | m³/h | 50Hz | 1400 | 2000 |
60Hz | 1700 | 2400 |
Ultimate pressure with gas ballast (abs.) | mbar | | ≤ 2 x 10-2 | ≤ 2 x 10-2 |
Sound pressure level | dB(A) | 50Hz | 76 | 77 |
60Hz | 78 | 79 |
Dimensions | L x B x H | mm | 50Hz | 1270×632 x1064 | 1420×632 x1124 |
Weight | kg | 50Hz | 867 | 919 |
60Hz | 936 | 985 |
Connections* | Inlet | | 3” Gas | 3” Gas |
Outlet | | 3” Gas | 3” Gas |
* Other types of connection available upon request
| | | GC 12.6- 650 | GC 13.f7-650 | GC 13.8-650 |
Pumping speed | m³/h | 50Hz | 1400 | 2000 | 2900 |
60Hz | 1700 | 2400 | 3450 |
Ultimate pressure with gas ballast (abs.)* | mbar | | ≤ 7 x 10-3 | ≤ 7 x 10-3 | ≤ 7 x 10-3 |
Sound pressure level | dB(A) | 50Hz | 76 | 77 | 78 |
60Hz | 78 | 79 | 80 |
Dimensions | L x B x H | mm | 50Hz | 1436×973 x1100 | 1436×973 x1140 | 12575×973 x1140 |
Weight | kg | 50Hz | 867 | 919 | 1051 |
60Hz | 936 | 985 | 1139 |
Connections** | Inlet | | DN150 | DN150 | DN150 |
Outlet | | 3” Gas | 3” Gas | 3” Gas |
*In combination with our EU H series pumps
**Other types of connection available upon request
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.